Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_U-23_châu_Á_2022 Bảng CHuấn luyện viên : Hwang Sun-hong[7][8]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Goh Dong-min | (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Gyeongnam FC |
2 | 2HV | Choi Jun | (1999-04-17)17 tháng 4, 1999 (23 tuổi) | Busan IPark |
3 | 2HV | Lee Kyu-hyuk | (1999-05-04)4 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | Jeonnam Dragons |
4 | 2HV | Lee Sang-min | (1999-08-30)30 tháng 8, 1999 (22 tuổi) | Chungnam Asan |
5 | 2HV | Kim Ju-sung | (2000-12-12)12 tháng 12, 2000 (21 tuổi) | Gimcheon Sangmu |
6 | 3TV | Ko Jae-hyeon | (1999-03-05)5 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | Daegu FC |
7 | 4TĐ | Cho Young-wook | (1999-02-05)5 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | FC Seoul |
8 | 3TV | Hong Hyun-seok | (1999-06-16)16 tháng 6, 1999 (22 tuổi) | LASK |
9 | 4TĐ | Oh Se-hun | (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Shimizu S-Pulse |
10 | 4TĐ | Park Jeong-in | (2000-10-07)7 tháng 10, 2000 (21 tuổi) | Busan IPark |
11 | 3TV | Yang Hyun-jun | (2002-05-25)25 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | Gangwon FC |
12 | 2HV | Cho Hyun-taek | (2001-08-02)2 tháng 8, 2001 (20 tuổi) | Bucheon FC 1995 |
13 | 3TV | Lee Kang-in | (2001-02-19)19 tháng 2, 2001 (21 tuổi) | Mallorca |
14 | 3TV | Eom Ji-sung | (2002-05-09)9 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | Gwangju FC |
15 | 2HV | Park Jae-hwan | (2000-10-11)11 tháng 10, 2000 (21 tuổi) | Gyeongnam FC |
16 | 3TV | Kwon Hyeok-kyu | (2001-03-13)13 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | Gimcheon Sangmu |
17 | 3TV | Lee Jin-yong | (2001-05-01)1 tháng 5, 2001 (21 tuổi) | Daegu FC |
18 | 3TV | Jeong Sang-bin | (2002-04-01)1 tháng 4, 2002 (20 tuổi) | Grasshoppers |
19 | 3TV | Go Young-joon | (2001-07-09)9 tháng 7, 2001 (20 tuổi) | Pohang Steelers |
20 | 2HV | Kim Hyun-woo | (1999-03-07)7 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | Ulsan Hyundai |
21 | 1TM | Min Seong-jun | (1999-07-22)22 tháng 7, 1999 (22 tuổi) | Incheon United |
22 | 2HV | Kim Tae-hwan | (2000-03-25)25 tháng 3, 2000 (22 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings |
23 | 1TM | Park Ji-min | (2000-05-25)25 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings |
Huấn luyện viên: Worrawoot Srimaka[9]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nopphon Lakhonphon | (2000-07-19)19 tháng 7, 2000 (21 tuổi) | Buriram United |
2 | 2HV | Nakin Wisetchat | (1999-07-09)9 tháng 7, 1999 (22 tuổi) | BG Pathum United |
3 | 2HV | Chatmongkol Rueangthanarot | (2002-05-09)9 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | Chonburi FC |
4 | 2HV | Jonathan Khemdee | (2002-05-09)9 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | OB |
5 | 2HV | Kritsada Kaman | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | Chonburi FC |
6 | 3TV | Airfan Doloh | (2001-01-26)26 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | Buriram United |
7 | 3TV | Ekanit Panya | (1999-10-21)21 tháng 10, 1999 (22 tuổi) | Chiangmai United |
8 | 4TĐ | Korawich Tasa | (2000-04-07)7 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | Muangthong United |
9 | 4TĐ | Patrik Gustavsson | (2001-04-19)19 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | Chiangmai FC |
10 | 3TV | Thanawat Suengchitthawon | (2000-01-08)8 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | Leicester City |
11 | 3TV | Channarong Promsrikaew | (2001-04-17)17 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | Unión Adarve |
12 | 2HV | Anusak Jaiphet | (1999-06-23)23 tháng 6, 1999 (22 tuổi) | Port FC |
13 | 2HV | Yannick Nussbaum | (2003-08-30)30 tháng 8, 2003 (18 tuổi) | Young Boys |
14 | 4TĐ | Achitpol Keereerom | (2001-10-21)21 tháng 10, 2001 (20 tuổi) | FC Augsburg II |
15 | 2HV | Songchai Thongcham | (2001-06-09)9 tháng 6, 2001 (20 tuổi) | Chonburi FC |
16 | 2HV | Chonnapat Buaphan | (2004-03-22)22 tháng 3, 2004 (18 tuổi) | BG Pathum United |
17 | 4TĐ | Suphanat Mueanta | (2002-08-02)2 tháng 8, 2002 (19 tuổi) | Buriram United |
18 | 3TV | Sittichok Paso | (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | FC Ryukyu |
19 | 3TV | Chayapipat Supunpasuch | (2001-02-25)25 tháng 2, 2001 (21 tuổi) | Estoril B |
20 | 1TM | Supanut Suadsong | (1999-02-25)25 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | Bangkok United |
21 | 4TĐ | Marcel Sieghart | (2002-03-15)15 tháng 3, 2002 (20 tuổi) | TSV Rain am Lech |
22 | 3TV | Ben Davis | (2000-11-24)24 tháng 11, 2000 (21 tuổi) | Oxford United |
23 | 1TM | Soponwit Rakyart | (2001-01-25)25 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | Ayutthaya United |
Huấn luyện viên : Gong Oh-kyun[10]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nguyễn Văn Toản (đội phó) | (1999-11-26)26 tháng 11, 1999 (22 tuổi) | Hải Phòng |
2 | 2HV | Phan Tuấn Tài | (2001-01-07)7 tháng 1, 2001 (20 tuổi) | Đắk Lắk |
3 | 2HV | Lương Duy Cương | (2001-11-07)7 tháng 11, 2001 (20 tuổi) | SHB Đà Nẵng |
4 | 2HV | Bùi Hoàng Việt Anh (đội trưởng) | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Hà Nội |
5 | 2HV | Nguyễn Thanh Bình | (2000-11-02)2 tháng 11, 2000 (21 tuổi) | Viettel |
6 | 2HV | Vũ Tiến Long | (2002-04-04)4 tháng 4, 2002 (19 tuổi) | Hà Nội |
7 | 3TV | Lê Văn Đô | (2001-08-07)7 tháng 8, 2001 (20 tuổi) | Phố Hiến |
8 | 3TV | Khuất Văn Khang | (2003-05-11)11 tháng 5, 2003 (18 tuổi) | Viettel |
9 | 4TĐ | Nguyễn Văn Tùng | (2001-06-02)2 tháng 6, 2001 (20 tuổi) | Hà Nội |
10 | 4TĐ | Trần Danh Trung | (2000-10-03)3 tháng 10, 2000 (21 tuổi) | Viettel |
11 | 4TĐ | Lê Minh Bình | (1999-12-25)25 tháng 12, 1999 (22 tuổi) | Công An Nhân dân |
12 | 1TM | Đặng Tuấn Hưng | (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (21 tuổi) | Phố Hiến |
13 | 3TV | Huỳnh Công Đến | (2001-08-19)19 tháng 8, 2001 (20 tuổi) | Phố Hiến |
14 | 4TĐ | Nguyễn Văn Trường | (2003-10-09)9 tháng 10, 2003 (18 tuổi) | Hà Nội |
15 | 3TV | Dụng Quang Nho | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | Hải Phòng |
16 | 3TV | Võ Đình Lâm | (2000-01-10)10 tháng 1, 2000 (21 tuổi) | Hoàng Anh Gia Lai |
17 | 3TV | Nguyễn Hai Long | (2000-08-27)27 tháng 8, 2000 (21 tuổi) | Hà Nội |
18 | 4TĐ | Nhâm Mạnh Dũng | (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (21 tuổi) | Viettel |
19 | 2HV | Nguyễn Thanh Nhân | (2000-04-14)14 tháng 4, 2000 (21 tuổi) | Hoàng Anh Gia Lai |
20 | 2HV | Đoàn Anh Việt | (1999-08-15)15 tháng 8, 1999 (22 tuổi) | Sài Gòn |
21 | 1TM | Quan Văn Chuẩn | (2001-01-07)7 tháng 1, 2001 (20 tuổi) | Hà Nội |
22 | 3TV | Lý Công Hoàng Anh (đội phó) | (1999-12-01)1 tháng 12, 1999 (22 tuổi) | Topenland Bình Định |
23 | 3TV | Trần Văn Công | (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (22 tuổi) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Huấn luyện viên: Brad Maloney[11]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Azri Ghani | (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (23 tuổi) | Kuala Lumpur City |
2 | 2HV | Quentin Cheng | (1999-11-20)20 tháng 11, 1999 (22 tuổi) | Selangor |
3 | 2HV | Faiz Amer | (2003-02-15)15 tháng 2, 2003 (19 tuổi) | Selangor II |
4 | 2HV | Azrin Afiq | (2002-01-02)2 tháng 1, 2002 (20 tuổi) | Selangor |
5 | 2HV | Harith Haiqal | (2002-06-22)22 tháng 6, 2002 (19 tuổi) | Selangor |
6 | 3TV | Azam Azmi | (2001-02-12)12 tháng 2, 2001 (21 tuổi) | Terengganu |
7 | 3TV | Mukhairi Ajmal | (2001-11-07)7 tháng 11, 2001 (20 tuổi) | Selangor |
8 | 3TV | Nik Akif | (1999-05-11)11 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | Terengganu |
9 | 4TĐ | Hadi Fayyadh | (2000-01-22)22 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | Azul Claro Numazu |
10 | 4TĐ | Luqman Hakim Shamsudin | (2002-03-05)5 tháng 3, 2002 (20 tuổi) | Kortrijk |
11 | 4TĐ | Syafik Ismail | (2000-03-01)1 tháng 3, 2000 (22 tuổi) | Terengganu |
12 | 3TV | Hairiey Hakim | (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | Terengganu |
13 | 4TĐ | Azfar Fikri | (2000-02-05)5 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | Terengganu II |
14 | 2HV | Zikri Khalili | (2002-06-25)25 tháng 6, 2002 (19 tuổi) | Selangor |
15 | 2HV | Ubaidullah Shamsul Fazili | (2003-11-30)30 tháng 11, 2003 (18 tuổi) | Projek FAM-MSN |
16 | 3TV | Syahir Bashah | (2001-09-16)16 tháng 9, 2001 (20 tuổi) | Selangor |
17 | 2HV | Safwan Mazlan | (2000-02-22)22 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | Terengganu II |
18 | 1TM | Firdaus Irman Fadhil | (2001-07-23)23 tháng 7, 2001 (20 tuổi) | PDRM |
19 | 4TĐ | Danial Asri | (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | Selangor |
20 | 4TĐ | Aiman Afif | (2001-02-18)18 tháng 2, 2001 (21 tuổi) | Kedah Darul Aman |
21 | 2HV | Umar Hakeem | (2002-08-26)26 tháng 8, 2002 (19 tuổi) | Johor Darul Ta'zim II |
22 | 4TĐ | Ramadhan Saifullah | (2000-12-09)9 tháng 12, 2000 (21 tuổi) | Johor Darul Ta'zim II |
23 | 1TM | Rahadiazli Rahalim | (2001-05-28)28 tháng 5, 2001 (21 tuổi) | Terengganu |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_U-23_châu_Á_2022 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_U-23_châu_Á_2022 http://ffiri.ir/fa/news/11875/%D8%A7%D8%B9%D9%84%D... http://jfa.jp/eng/news/00029650/ http://jfa.jp/news/00029673/ http://jfa.jp/news/00029681/ http://jfa.jp/news/00029682/ https://www.uaefa.ae/news/30235 https://www.footballaustralia.com.au/news/confirme... https://www.bangkokpost.com/sports/2315890/worrawo... https://twitter.com/KuwaitFA/status/15301264932543... https://www.jfa.jo/news.php?id=28572&title=%D8%A5%...